Có 1 kết quả:

男票 nán piào ㄋㄢˊ ㄆㄧㄠˋ

1/1

nán piào ㄋㄢˊ ㄆㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

boyfriend (Internet slang)

Bình luận 0